Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài danh
- fame, renown
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà cách ly
-
nhà cách mạng
-
nhà cái
-
nhà cải cách
-
nhà cải cách xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài danh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà cách ly
- nhà cách mạng
- nhà cái
- nhà cải cách
- nhà cải cách xã hội