Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạn đói
- famine; starvation|= nạn nhân của nạn đói famine victims|= nạn đói làm cho binh lính địch chết nhiều vô kể starvation had decimated the enemy troops
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh chuyển vận
-
lệnh công tác
-
lệnh của tòa
-
lệnh của tòa án
-
lệnh dã chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạn đói
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh chuyển vận
- lệnh công tác
- lệnh của tòa
- lệnh của tòa án
- lệnh dã chiến