Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắn điện
- (điện) Redress the current
=Bộ nắn điện+Redresser
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắn điện
- (điện) redress the current|= bộ nắn điện redresser|- rectify
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu đá
-
câu dầm
-
cầu danh
-
cầu dành cho ngựa đi
-
cầu dành cho người đi bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắn điện
* Từ tham khảo/words other:
- cầu đá
- câu dầm
- cầu danh
- cầu dành cho ngựa đi
- cầu dành cho người đi bộ