Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái bút
* noun
- postscript
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái bút
* dtừ|- postscript
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ điểm
-
chữ điền
-
chủ điệu
-
chủ định
-
chủ đồn điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái bút
* Từ tham khảo/words other:
- chủ điểm
- chữ điền
- chủ điệu
- chủ định
- chủ đồn điền