Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài binh
- reduce armanents, disarm
* Từ tham khảo/words other:
-
xe hai bánh đẩy tay
-
xe hai chỗ ngồi
-
xe hai ngựa thắng con trước con sau
-
xe hai tầng
-
xe hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài binh
* Từ tham khảo/words other:
- xe hai bánh đẩy tay
- xe hai chỗ ngồi
- xe hai ngựa thắng con trước con sau
- xe hai tầng
- xe hàng