Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội các
* noun
- cabinet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội các
- divan; cabinet|= bố anh ấy đứng trong nội các clinton his father is in clinton's cabinet|= sự cải tổ nội cát cabinet reshuffle
* Từ tham khảo/words other:
-
chất loại oxyt
-
chắt lọc
-
chất lọc sạch
-
chất lỏng
-
chất lỏng dùng để thụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội các
* Từ tham khảo/words other:
- chất loại oxyt
- chắt lọc
- chất lọc sạch
- chất lỏng
- chất lỏng dùng để thụt