Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác phong làm việc
- working behaviour, work habits
* Từ tham khảo/words other:
-
cần kéo
-
cần kéo nước
-
cán khoan
-
cần khởi động
-
càn khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác phong làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- cần kéo
- cần kéo nước
- cán khoan
- cần khởi động
- càn khôn