Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác phong cứng nhắc
- stiff style
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm vi tác động
-
phạm vi tần số
-
phạm vi xoay chuyển
-
phẩm yên chi
-
phán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác phong cứng nhắc
* Từ tham khảo/words other:
- phạm vi tác động
- phạm vi tần số
- phạm vi xoay chuyển
- phẩm yên chi
- phán