Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước lên
- High water, high tide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước lên
- high water, high tide
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy bằng hơi
-
chạy bằng khí
-
chạy bằng lốp hơi
-
chạy bằng máy
-
chạy bằng sức nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước lên
* Từ tham khảo/words other:
- chạy bằng hơi
- chạy bằng khí
- chạy bằng lốp hơi
- chạy bằng máy
- chạy bằng sức nước