Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy bằng máy
* ttừ|- engine-driven
* Từ tham khảo/words other:
-
tham mưu trưởng hải quân
-
tham mưu trưởng không quân
-
tham mưu tư vấn
-
thẩm mỹ
-
thẩm mỹ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy bằng máy
* Từ tham khảo/words other:
- tham mưu trưởng hải quân
- tham mưu trưởng không quân
- tham mưu tư vấn
- thẩm mỹ
- thẩm mỹ học