Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóc quăn ngang trán
* dtừ|- frisette
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến lên
-
tiến lên bằng đường hào
-
tiến lên mắc núi
-
tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
-
tiến lên phía trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóc quăn ngang trán
* Từ tham khảo/words other:
- tiến lên
- tiến lên bằng đường hào
- tiến lên mắc núi
- tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
- tiến lên phía trước