Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước lợ
- Brackish water
=Nước lợ ở cửa sông+Brackish water at a river mouth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước lợ
- brackish water, brackish|= nước lợ ở cửa sông brackish water at a river mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy bằng lốp hơi
-
chạy bằng máy
-
chạy bằng sức nước
-
chạy bạt mạng
-
chạy bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước lợ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy bằng lốp hơi
- chạy bằng máy
- chạy bằng sức nước
- chạy bạt mạng
- chạy bộ