Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc đường
- block the road; bar the way, traffic jam
* Từ tham khảo/words other:
-
có hoa hình tán
-
có hoa màu bạc
-
có hoa trần
-
có hóa trị ba
-
có hóa trị bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc đường
* Từ tham khảo/words other:
- có hoa hình tán
- có hoa màu bạc
- có hoa trần
- có hóa trị ba
- có hóa trị bốn