Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huấn dụ
- (từ cũ; nghĩa cũ) Instruct, give teachings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huấn dụ
- (từ nghĩa cũ) instruct, give teachings
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm cú
-
buồm cuốn hết
-
bướm đêm
-
buồm đi bão
-
bướm đốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huấn dụ
* Từ tham khảo/words other:
- bướm cú
- buồm cuốn hết
- bướm đêm
- buồm đi bão
- bướm đốm