Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy gẫm
- xem suy ngẫm|- meditate, think over, consider
* Từ tham khảo/words other:
-
không giấu giếm
-
không giấu nghề
-
không giàu óc tưởng tượng
-
không giấu tài
-
không gieo rắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy gẫm
* Từ tham khảo/words other:
- không giấu giếm
- không giấu nghề
- không giàu óc tưởng tượng
- không giấu tài
- không gieo rắc