Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ bão
- crack one's back
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọn cờ
-
ngọn cờ đại nghĩa
-
ngọn cờ tập hợp
-
ngọn đầu
-
ngọn đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ bão
* Từ tham khảo/words other:
- ngọn cờ
- ngọn cờ đại nghĩa
- ngọn cờ tập hợp
- ngọn đầu
- ngọn đèn