Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ bật ra
* dtừ|- avulsion|* thngữ|- to pull off
* Từ tham khảo/words other:
-
thành công
-
thành công bất ngờ
-
thành công bất thình lình
-
thành công hoàn toàn và nhanh chóng
-
thánh công hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ bật ra
* Từ tham khảo/words other:
- thành công
- thành công bất ngờ
- thành công bất thình lình
- thành công hoàn toàn và nhanh chóng
- thánh công hội