Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy di
* verb
- (cũ) to deteriorate, to decline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy di
* dtừ|- (cũ) to deteriorate, to decline
* Từ tham khảo/words other:
-
chóng mặt và buồn nôn
-
chống máy bay
-
chổng mông
-
chống nạng
-
chống nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy di
* Từ tham khảo/words other:
- chóng mặt và buồn nôn
- chống máy bay
- chổng mông
- chống nạng
- chống nắng