Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy bì
- Compare with envy
=Suy bì hơn thiệt+To compare with envy what someone has got to what oneself has got
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy bì
- compare with envy|= suy bì hơn thiệt to compare with envy what someone has got to what oneself has got
* Từ tham khảo/words other:
-
chống mạnh vào
-
chong mắt
-
chóng mặt
-
chóng mặt và buồn nôn
-
chống máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy bì
* Từ tham khảo/words other:
- chống mạnh vào
- chong mắt
- chóng mặt
- chóng mặt và buồn nôn
- chống máy bay