Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sung huyết
* verb
- to congest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sung huyết
* đtừ|- to congest
* Từ tham khảo/words other:
-
chống đạn
-
chống đạo cơ đốc
-
chống đạo thiên chúa
-
chống đau
-
chống đế quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sung huyết
* Từ tham khảo/words other:
- chống đạn
- chống đạo cơ đốc
- chống đạo thiên chúa
- chống đau
- chống đế quốc