Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sùng bái
* verb
- to revere, to worship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sùng bái
- to adore; to revere; to worship
* Từ tham khảo/words other:
-
chống đỡ được
-
chống đổ mồ hôi
-
chống độc quyền
-
chống đối
-
chống đối lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sùng bái
* Từ tham khảo/words other:
- chống đỡ được
- chống đổ mồ hôi
- chống độc quyền
- chống đối
- chống đối lại