Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sum vầy
* verb
- to gather, to live together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sum vầy
* đtừ|- to gather, to live together
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chủ nghĩa xã hội
-
chồng chưa cưới
-
chống còi xương
-
chồng con
-
chống cộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sum vầy
* Từ tham khảo/words other:
- chống chủ nghĩa xã hội
- chồng chưa cưới
- chống còi xương
- chồng con
- chống cộng