Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sùi sụt
* adj
- melting in tears lasting,long lasting, continual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sùi sụt
* ttừ|- melting in tears; lasting,long lasting, continual
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chọi
-
chong chong
-
chong chóng
-
chong chóng chỉ chiều gió
-
chong chóng gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sùi sụt
* Từ tham khảo/words other:
- chống chọi
- chong chong
- chong chóng
- chong chóng chỉ chiều gió
- chong chóng gió