Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chong chóng
* noun
- Pinwheel
-Propeller
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chong chóng
* dtừ|- pin wheel; propeller
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng từ đồng nghĩa
-
bảng từ vựng
-
bảng tuần hoàn menđelêep
-
bảng tuần hoàn nguyên tố
-
bảng tuổi thọ trung bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chong chóng
* Từ tham khảo/words other:
- bảng từ đồng nghĩa
- bảng từ vựng
- bảng tuần hoàn menđelêep
- bảng tuần hoàn nguyên tố
- bảng tuổi thọ trung bình