Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chong chóng gió
- weathercock|= hãy nhìn chong chóng gió, cho tôi biết gió thổi hướng nào look at the weathercock, and tell me which way the wind is blowing
* Từ tham khảo/words other:
-
đến tuổi dậy thì
-
đến tuổi đi học
-
đến tuổi hôn nhân
-
đến tuổi lấy chồng
-
đến tuổi săn được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chong chóng gió
* Từ tham khảo/words other:
- đến tuổi dậy thì
- đến tuổi đi học
- đến tuổi hôn nhân
- đến tuổi lấy chồng
- đến tuổi săn được