Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chong chóng gió
- weathercock|= hãy nhìn chong chóng gió, cho tôi biết gió thổi hướng nào look at the weathercock, and tell me which way the wind is blowing
* Từ tham khảo/words other:
-
dây dải
-
dây đai
-
dày dạn
-
dày dặn
-
dây dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chong chóng gió
* Từ tham khảo/words other:
- dây dải
- dây đai
- dày dạn
- dày dặn
- dây dẫn