Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sủi bọt
* verb
- to bubble up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sủi bọt
- to bubble up; to effervesce; sparkling; effervescent
* Từ tham khảo/words other:
-
chong chong
-
chong chóng
-
chong chóng chỉ chiều gió
-
chong chóng gió
-
chông chống tăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sủi bọt
* Từ tham khảo/words other:
- chong chong
- chong chóng
- chong chóng chỉ chiều gió
- chong chóng gió
- chông chống tăng