Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sực nức
* verb
- to give forth, to spread wide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sực nức
- to be soaked with...|= quần áo cô ta sực nức mùi nước hoa her clothes were soaked with perfume
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt có vòng
-
chốt cửa
-
chốt cửa sổ
-
chốt cửa tự động
-
chột dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sực nức
* Từ tham khảo/words other:
- chốt có vòng
- chốt cửa
- chốt cửa sổ
- chốt cửa tự động
- chột dạ