Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức khoẻ
- health|= có sức khoẻ tốt to be in good health; to enjoy good health|= có sức khoẻ kém to be in bad/ill health; to have poor/ill health|* dtừ|- sinew, health, tone, hygeia, strength, form
* Từ tham khảo/words other:
-
đo bằng đĩa số
-
đo bằng đồng hồ đo
-
đồ bằng đồng thiếc
-
đồ bằng flanen
-
đo bằng gang tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- đo bằng đĩa số
- đo bằng đồng hồ đo
- đồ bằng đồng thiếc
- đồ bằng flanen
- đo bằng gang tay