Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa lưng
* thngữ|- to comb somebody's hair for him; to stroke somebody's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh thanh
-
thành thạo
-
thành thạo một vấn đề
-
thành thật
-
thánh thất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa lưng
* Từ tham khảo/words other:
- thanh thanh
- thành thạo
- thành thạo một vấn đề
- thành thật
- thánh thất