Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng ngày càng tồi
- xem càng ngày càng tệ thêm
* Từ tham khảo/words other:
-
mộc tặc
-
mộc tê
-
mộc thạch
-
mọc thẳng lên
-
mọc thẳng vút lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng ngày càng tồi
* Từ tham khảo/words other:
- mộc tặc
- mộc tê
- mộc thạch
- mọc thẳng lên
- mọc thẳng vút lên