Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sủa
* verb
- (chó) to bark
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sủa
- to yap; to bark|= con chó sủa khi có ai đi ngang qua the dog barks at the passers-by
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chếnh
-
chổng chểnh
-
chồng chéo
-
chóng chết
-
chống chỉ định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sủa
* Từ tham khảo/words other:
- chống chếnh
- chổng chểnh
- chồng chéo
- chóng chết
- chống chỉ định