Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sư thúc
- One's teacher younger brother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sư thúc
- one's teacher younger brother
* Từ tham khảo/words other:
-
chớp bóng
-
chợp bợp
-
chóp bu
-
chóp bút
-
chóp cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sư thúc
* Từ tham khảo/words other:
- chớp bóng
- chợp bợp
- chóp bu
- chóp bút
- chóp cây