Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóp bu
- Top-notch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chóp bu
- top-notch|= mấy tên chóp bu trong chính quyền thực dân some top-notch officials in the colonial regime|= cơ quan chóp bu the top-notch organ
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng vào
-
bằng vào cái gì
-
bảng vẽ
-
băng vệ sinh
-
băng viđêô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóp bu
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vào
- bằng vào cái gì
- bảng vẽ
- băng vệ sinh
- băng viđêô