Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóp bút
- the tip of a writing brush
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng sắp cưới
-
chông sắt
-
chống scobut
-
chống sét
-
chống sốt rét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóp bút
* Từ tham khảo/words other:
- chồng sắp cưới
- chông sắt
- chống scobut
- chống sét
- chống sốt rét