Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thật
- fact; sooth; verity; truth|= giấu không cho bố mẹ biết sự thật to conceal/hide the truth from one's parents|= những lời hắn nói không có chút nào là sự thật there isn't a grain/an ounce of truth in what he says
* Từ tham khảo/words other:
-
bách công
-
bạch cốt
-
bạch cúc
-
bạch cung
-
bạch đái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thật
* Từ tham khảo/words other:
- bách công
- bạch cốt
- bạch cúc
- bạch cung
- bạch đái