Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp vận
* dtừ|- logistics, relaying, supply and transportation
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân lên trăm lần
-
nhẵn lì
-
nhan liệu
-
nhân loại
-
nhân loại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp vận
* Từ tham khảo/words other:
- nhân lên trăm lần
- nhẵn lì
- nhan liệu
- nhân loại
- nhân loại học