Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp tuyến
- tangential line; tangent
* Từ tham khảo/words other:
-
ưa mới nới cũ
-
ưa nắng
-
ưa nhìn
-
ưa nhục dục
-
ưa nịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- ưa mới nới cũ
- ưa nắng
- ưa nhìn
- ưa nhục dục
- ưa nịnh