Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đúng thời hạn
- to be on schedule/up to schedule; to meet the deadline
* Từ tham khảo/words other:
-
trẻ sinh đôi
-
trẻ sơ sinh
-
trẻ sống cầu bơ cầu bất
-
tre tầm vong
-
trệ thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đúng thời hạn
* Từ tham khảo/words other:
- trẻ sinh đôi
- trẻ sơ sinh
- trẻ sống cầu bơ cầu bất
- tre tầm vong
- trệ thai