Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sứ quán
* noun
- embassy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sứ quán
- xem toà đại sứ|= tuỳ viên sứ quán embassy attaché
* Từ tham khảo/words other:
-
chớp mắt
-
chợp mắt
-
chợp mặt
-
chợp mắt đi một tí
-
chợp mắt một lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sứ quán
* Từ tham khảo/words other:
- chớp mắt
- chợp mắt
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc