Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sư đoàn xe tăng
- a tank division
* Từ tham khảo/words other:
-
quần đàn bà bó ở đầu gối
-
quân dân chính đảng
-
quan dạng
-
quân đánh thuê
-
quán đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sư đoàn xe tăng
* Từ tham khảo/words other:
- quần đàn bà bó ở đầu gối
- quân dân chính đảng
- quan dạng
- quân đánh thuê
- quán đạo