Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật nhào
* verb
- to overturn, to overthrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lật nhào
* đtừ|- to overturn, to overthrow
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ
-
cán bộ bảo vệ
-
cán bộ biên chế
-
cán bộ cao
-
cán bộ cấp cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật nhào
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ
- cán bộ bảo vệ
- cán bộ biên chế
- cán bộ cao
- cán bộ cấp cao