Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống thừa
- useless to society, good for nothing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống thừa
- useless to society; good for nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
chớm nở
-
chỏm núi nhọn
-
chổm ổ
-
chòm râu dê
-
chòm râu dưới môi dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống thừa
* Từ tham khảo/words other:
- chớm nở
- chỏm núi nhọn
- chổm ổ
- chòm râu dê
- chòm râu dưới môi dưới