Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống sượng
* adj
- brazen, impudent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống sượng
- brazen; bold-faced; impudent
* Từ tham khảo/words other:
-
chỏm mũ sắt
-
chỏm nhọn nhà thờ
-
chớm nở
-
chỏm núi nhọn
-
chổm ổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống sượng
* Từ tham khảo/words other:
- chỏm mũ sắt
- chỏm nhọn nhà thờ
- chớm nở
- chỏm núi nhọn
- chổm ổ