Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sông núi
* noun
- rivers and mountains land, country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sông núi
* dtừ|- rivers and mountains; land, country
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm chõm
-
chôm chôm
-
chồm chồm
-
chồm chỗm
-
chơm chởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sông núi
* Từ tham khảo/words other:
- chòm chõm
- chôm chôm
- chồm chồm
- chồm chỗm
- chơm chởm