Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống nhờ
- to live off somebody; to sponge on somebody; to be dependent on somebody; to lead a parasitic life
* Từ tham khảo/words other:
-
luyện tập lại
-
luyện tập nhiều quá
-
luyện tập quá sức
-
luyện thanh
-
luyện thành than cốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống nhờ
* Từ tham khảo/words other:
- luyện tập lại
- luyện tập nhiều quá
- luyện tập quá sức
- luyện thanh
- luyện thành than cốc