Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung ứng
- to furnish; to provide; to supply|= cửa hàng cung ứng vật tư stores for supplying materials
* Từ tham khảo/words other:
-
vất vơ
-
vật vờ
-
vật vô chủ
-
vật vô cơ
-
vật vô dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung ứng
* Từ tham khảo/words other:
- vất vơ
- vật vờ
- vật vô chủ
- vật vô cơ
- vật vô dụng