Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung ứng
- to furnish; to provide; to supply|= cửa hàng cung ứng vật tư stores for supplying materials
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm được ý
-
nằm duỗi
-
nằm dưới
-
nằm đườn ra
-
năm ế ẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung ứng
* Từ tham khảo/words other:
- nắm được ý
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm đườn ra
- năm ế ẩm