Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn trắng
* ngđtừ|- whiten
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng dự trữ
-
lực lượng gìn giữ hòa bình liên hiệp quốc
-
lực lượng không quân yểm hộ
-
lực lượng lao động
-
lực lượng mũi nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn trắng
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng dự trữ
- lực lượng gìn giữ hòa bình liên hiệp quốc
- lực lượng không quân yểm hộ
- lực lượng lao động
- lực lượng mũi nhọn