Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sởn tóc gáy
- (làm cho ai sởn tóc gáy) to horripilate; to make somebody's hair stand on end|= tai nạn khủng khiếp làm tôi sởn tóc gáy the terrible accident makes my hair stand on end
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thảo viết tay
-
bàn thấp nhỏ
-
bản thâu tóm
-
bán thế
-
bản thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sởn tóc gáy
* Từ tham khảo/words other:
- bản thảo viết tay
- bàn thấp nhỏ
- bản thâu tóm
- bán thế
- bản thể