Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn khê
* noun
- ravine and mountain mountain area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơn khê
* dtừ|- ravine and mountain; mountain area
* Từ tham khảo/words other:
-
chôn xuống mộ
-
chồn zibelin
-
chong
-
chòng
-
chóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn khê
* Từ tham khảo/words other:
- chôn xuống mộ
- chồn zibelin
- chong
- chòng
- chóng