Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chòng
* verb
- To tease (nói về trẻ em)
=lũ trẻ thích chòng nhau+the children like to tease each other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chòng
* đtừ|- to tease (nói về trẻ em)|= lũ trẻ thích chòng nhau the children like to tease each other|* dtừ|- crow-bar
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng từ vựng
-
bảng tuần hoàn menđelêep
-
bảng tuần hoàn nguyên tố
-
bảng tuổi thọ trung bình
-
băng tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chòng
* Từ tham khảo/words other:
- bảng từ vựng
- bảng tuần hoàn menđelêep
- bảng tuần hoàn nguyên tố
- bảng tuổi thọ trung bình
- băng tuyết